Cross-Chain Interoperability Protocol là gì? Tìm hiểu về giải pháp cross-chain

admin00987

Crypto

Giao thức Tương tác Chéo Chuỗi (Cross-Chain Interoperability Protocol – CCIP) là một giải pháp được phát triển bởi Chainlink nhằm đảm bảo tính mượt mà cho các hoạt động tương tác giữa các chuỗi khối. CCIP không chỉ mang lại giá trị lớn trong lĩnh vực Tài chính Phi tập trung (DeFi) mà còn được ứng dụng rộng rãi trong lĩnh vực tài chính truyền thống. Hãy cùng Coin68 khám phá chi tiết về CCIP qua bài viết dưới đây!

Xem thêm bài viết : MakerDAO là gì? dự án lâu đời nhất Stable coin

Cross-Chain Interoperability Protocol  là gì?

Cross-Chain Interoperability Protocol (CCIP) là một giao thức được Chainlink phát triển với mục tiêu hỗ trợ các hoạt động cross-chain như truyền, nhận dữ liệu, và chuyển đổi token. CCIP đáp ứng nhu cầu về tương tác giữa các chuỗi khối một cách phức tạp, kết nối chúng thông qua một giao diện thống nhất.

CCIP giải quyết thách thức của việc tương tác an toàn và liền mạch giữa các chuỗi bằng cách sử dụng cơ chế “burn and mint” thông qua các smart contract. Điều này cho phép người dùng chuyển đổi token qua lại giữa các chuỗi mà vẫn giữ nguyên đặc tính của token, thay vì phải sử dụng wrapped token hoặc các phiên bản tổng hợp/bắc cầu.

Thêm vào đó, CCIP có thể được tích hợp vào các ứng dụng phi tập trung (DApp) và các cầu nối cross-chain, giúp gửi tin nhắn và chuyển đổi token giữa các chuỗi một cách mượt mà và bảo mật. Giao diện thống nhất của CCIP giúp đơn giản hóa quá trình tích hợp và giúp những nhà phát triển không phải viết lại mã cho từng blockchain cụ thể.

Những tính năng cốt lõi của CCIP

CCIP có những đặc điểm chính sau đây:

  • Arbitrary Messaging: Tính năng này cho phép gửi dữ liệu tùy ý (được mã hóa dưới dạng byte) đến smart contract trên một chuỗi khối khác, nơi mà smart contract có khả năng nhận và xử lý dữ liệu này. Nhà phát triển có tự do mã hóa bất kỳ dữ liệu nào mà họ muốn chuyển đi. Thông thường, chức năng Arbitrary Messaging được sử dụng để kích hoạt các hành động có hiểu biết về smart contract như cân bằng chỉ mục, tạo NFT cụ thể hoặc gọi một hàm tùy chỉnh với dữ liệu được gửi làm tham số. Các nhà phát triển có thể mã hóa nhiều hướng dẫn trong một tin nhắn duy nhất để điều phối các tác vụ phức tạp qua nhiều chuỗi khối.
  • Chuyển token: CCIP cung cấp khả năng chuyển đổi token sang smart contract hoặc trực tiếp đến Externally Owned Account (EOA) trên một chuỗi khối khác.
  • Chuyển token có thể lập trình: Đây là tính năng cho phép chuyển đồng thời cả token và dữ liệu tùy ý (được mã hóa dưới dạng byte) trong một giao dịch. Khả năng này giúp người dùng chuyển token và gửi hướng dẫn về cách sử dụng những token đó. Ví dụ, người dùng có thể chuyển token đến một giao thức cho vay kèm theo hướng dẫn về cách sử dụng token làm tài sản thế chấp cho khoản vay hoặc thậm chí vay một tài sản khác để gửi lại cho người dùng. Lưu ý rằng tính năng này chỉ áp dụng cho các hợp đồng thông minh và không thể sử dụng khi gửi dữ liệu và chuyển token đến Externally Owned Account.

Cấu trúc của CCIP

Thành phần on-chain của CCIP bao gồm:

  • Router: Contract này là trung tâm khởi đầu cho các tương tác cross-chain và tồn tại trên mỗi chain. Khi chuyển token, người gọi (caller) phải cấp quyền cho router contract, và nó sẽ định tuyến hướng dẫn đến OnRamp khi chuyển token. Khi nhận được tin nhắn trên chuỗi đích, router sẽ chuyển token đến tài khoản người dùng hoặc gửi tin nhắn đến smart contract của chuỗi đích.
  • Commit Store: Committing DON tương tác với Commit Store contract trên chuỗi đích để lưu trữ Merkle root của các tin nhắn đã hoàn tất trên chuỗi nguồn. Risk Management Network kiểm duyệt Merkle root trước khi Executing DON có thể thực thi chúng trên chuỗi đích. Mỗi hướng token chỉ có một Commit Store và Merkle root đảm bảo tính hợp lệ.
  • OnRamp: Contract này tồn tại trên mỗi hướng token và thực hiện nhiều nhiệm vụ như kiểm tra tính hợp lệ của thông tin trên chuỗi đích, xác minh giới hạn kích thước tin nhắn và phí gas, theo dõi số thứ tự, quản lý thanh toán, và tương tác với Token Pool. Nó phát ra sự kiện được giám sát bởi Committing DON.
  • OffRamp: Contract này tồn tại trên mỗi hướng token và đảm bảo tin nhắn an toàn bằng cách xác minh bằng chứng từ DON và đảm bảo rằng giao dịch chỉ thực hiện một lần. Sau khi xác minh, OffRamp gọi Router để hoàn thành giao dịch CCIP trên chuỗi đích.
  • Token Pools: Mỗi token có pool riêng để thuận lợi cho các hoạt động liên quan đến OnRamp và OffRamp. Cơ chế xử lý token phụ thuộc vào đặc điểm của chúng, chẳng hạn như lock và mint hoặc burn và mint.
  • Risk Management Network contract: Contract này duy trì danh sách địa chỉ node Risk Management được phép kiểm duyệt hợp lệ hoặc gian lận.

Thành phần off-chain của CCIP gồm:

  • Committing DON: Giám sát sự kiện từ OnRamp contract, chờ finality, gói gọn giao dịch và tạo Merkle root được ký bởi oracle node. Sau đó, ghi Merkle root vào Commit Store contract trên chuỗi đích.
  • Executing DON: Giám sát sự kiện từ OnRamp contract, kiểm tra xem giao dịch có phải là một phần của Merkle root đã chuyển tiếp hay không, chờ Risk Management Network kiểm duyệt hợp lệ cho tin nhắn, tạo Merkle proof và gọi OffRamp contract để hoàn thành giao dịch CCIP.
  • Risk Management Network: Tập hợp các node giám sát Merkle root, kiểm duyệt tính hợp lệ và giả mạo, và đưa ra quyết định về việc thực thi giao dịch CCIP trên chuỗi đích.

Cơ chế hoạt động của CCIP

  • Quy trình hoạt động của CCIP sẽ diễn ra như sau:
  • Người dùng bắt đầu bằng việc gửi token từ chuỗi nguồn, và sau đó, token sẽ được chuyển đến OnRamp để thực hiện quá trình burn hoặc lock, phụ thuộc vào loại token cụ thể và loại hỗ trợ.
  • Committing DON sẽ đọc dữ liệu từ OnRamp ngay sau khi quá trình burn hoặc lock token hoàn thành, và sau đó chuyển dữ liệu đó đến Commit Store để bắt đầu quá trình xác thực ở bước kế tiếp.
  • Risk Management Network sẽ kiểm tra lại dữ liệu từ OnRamp. Nếu dữ liệu được xác nhận là hợp lệ, nó sẽ gửi tin nhắn xác nhận đến Commit Store.
  • Executing DON sẽ đọc thông tin từ Commit Store và OnRamp, sau đó gửi thông tin về việc mint hoặc unlock trong token pool đến OffRamp.
  • Sau khi Executing DON gửi thông tin và OffRamp đọc lại dữ liệu từ Commit Store, OffRamp sẽ thực hiện quá trình minting token mới hoặc mở khóa token trong pool để chuyển đến địa chỉ ví của người dùng trên chuỗi đích.

Ứng dụng của CCIP

CCIP mở ra nhiều ứng dụng tiềm năng, bao gồm:

  • Cross-chain lending/borrowing: CCIP cung cấp khả năng cho người dùng thực hiện việc cho vay và vay các loại tài sản crypto trên nhiều nền tảng DeFi đang hoạt động trên các blockchain độc lập.
  • Tính toán giao dịch với chi phí thấp: CCIP giảm tải công việc tính toán dữ liệu giao dịch trên nhiều blockchain, giúp tối ưu hóa chi phí và làm cho quá trình giao dịch trở nên hiệu quả hơn.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận cross-chain: Người dùng có thể sử dụng CCIP để chuyển tài sản thế chấp đến các giao thức DeFi mới trên các blockchain khác nhau, nhằm tối đa hóa lợi nhuận từ các cơ hội đầu tư khác nhau.
  • Lưu trữ và tính toán dữ liệu cross-chain: CCIP cho phép người dùng lưu trữ dữ liệu tùy ý trên chuỗi nguồn và thực hiện các phép tính trên đó thông qua giao dịch trên chuỗi đích, mở rộng khả năng sử dụng dữ liệu trên nhiều blockchain.
  • Giao dịch NFT cross-chain: CCIP mở rộng khả năng giao dịch NFT, cho phép người dùng tạo và nhận NFT trên nhiều blockchain khác nhau, tạo ra sự linh hoạt trong quản lý và sử dụng các tài sản số độc đáo.

Các blockchain tích hợp CCIP 

Hiện nay, CCIP đã tích hợp thành công vào 5 blockchain, bao gồm Ethereum, Arbitrum, Avalanche, Polygon và OP Mainnet (Optimism). Trong thời gian sắp tới, CCIP sẽ mở rộng tích hợp của mình, bao gồm cả BNB Chain và Base.

Những dự án đang tích hợp CCIP

  • Aave là một nền tảng phi tập trung cung cấp dịch vụ cho vay và cho vay tài sản on-chain. BDG Labs, một đơn vị phát triển sản phẩm Web3, đang tích hợp CCIP vào Aave để đảm bảo tính bảo mật và khả năng mở rộng của hệ thống cross-chain. Việc tích hợp CCIP sẽ giúp Aave mở rộng mạng lưới của mình trên nhiều blockchain hơn và thực hiện các hoạt động quản trị một cách an toàn.
  • Synthetix, một giao thức DeFi, giới thiệu tính năng mới gọi là Synth Teleporter, sử dụng CCIP để chuyển đổi thanh khoản Synth giữa các chuỗi khối. Tính năng này giúp người dùng burn sUSD trên chuỗi nguồn và mint một lượng sUSD tương ứng trên chuỗi đích. CCIP đảm bảo quá trình này diễn ra an toàn và chính xác, đồng thời đảm bảo tính bảo mật và đáng tin cậy của hệ thống.
  • SWIFT, hệ thống gửi thông tin thanh toán toàn cầu, đã thử nghiệm thành công tương tác với CCIP của Chainlink. Điều này đánh dấu một bước tiến quan trọng trong việc kết hợp giữa các tổ chức tài chính truyền thống và công nghệ blockchain. SWIFT nhấn mạnh rằng việc tương tác với CCIP có thể giúp tăng cường khả năng kết nối giữa hệ thống tài chính truyền thống và công nghệ blockchain, mở ra nhiều khả năng mới cho ngành công nghiệp này.

Tổng kết

Giao thức Tương tác Liên Chuỗi (CCIP) do Chainlink thiết kế nhằm hỗ trợ các tương tác giữa các chuỗi như gửi, nhận dữ liệu, và chuyển token. Thành công trong việc thử nghiệm giữa SWIFT và CCIP cũng là minh chứng cho sự linh hoạt của giao thức này, không chỉ áp dụng trong lĩnh vực DeFi mà còn có khả năng mở rộng sang lĩnh vực tài chính truyền thống.

Tổng kết qua bài viết này, các bạn đã có cái nhìn cơ bản về CCIP bao gồm định nghĩa, cơ chế hoạt động, ứng dụng, và những dự án tích hợp CCIP trên các blockchain khác nhau. Chúc các bạn thành công và thu được nhiều lợi nhuận từ thị trường tiềm năng này!

Viết một bình luận

Vinancoin Trang chuyên cung cấp thông tin về tài chính forex crypto coin

Chuyên Mục Chính

Tin Tức

Liên Hệ

Company Name

Address