Vốn hoá thị trường là gì? Cách xây danh mục đầu tư vốn hóa tốt

admin00987

Crypto

Vốn hoá thị trường là thuật ngữ kinh tế phổ biến nhất trong lĩnh vực chứng khoán. Nó đo lường quy mô và tiềm năng tăng trưởng của một doanh nghiệp và mang lại thông tin hữu ích cho các nhà đầu tư khi đưa ra quyết định.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa và khái niệm của vốn hoá thị trường, cũng như các cấp độ vốn hoá và cách mà nhà đầu tư sử dụng thông tin này để xây dựng danh mục đầu tư của mình. Hãy cùng khám phá.

Xem thêm bài viết : Margin Level là gì? Cách tính Margin level

Vốn hoá thị trường là gì? 

Vốn hóa thị trường, còn được gọi là Market Cap hay Market Capitalization, là tổng giá trị của tất cả các cổ phiếu mà một công ty niêm yết trên thị trường chứng khoán đang lưu hành. Định nghĩa này cho phép chúng ta hiểu rằng vốn hóa thị trường là giá trị của công ty được xác định bởi thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô của một doanh nghiệp và nó thể hiện giá trị thị trường của công ty đó. Một cách đơn giản để hiểu vốn hóa thị trường là nó cho ta một ước tính về tổng số tiền cần để mua lại toàn bộ doanh nghiệp vào thời điểm hiện tại.

Với vốn hóa thị trường, nhà đầu tư có thể sử dụng nó như một tiêu chí để đánh giá và xây dựng danh mục đầu tư của mình.

Công thức tính vốn hóa thị trường

Vốn hóa thị trường, được tính bằng cách nhân tổng số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty niêm yết với giá thị trường của mỗi cổ phiếu. Công thức này chỉ áp dụng cho cổ phiếu thường, không tính đến cổ phiếu ưu đãi.

Cần phân biệt giữa số cổ phiếu đang lưu hành và số cổ phiếu phát hành. Số cổ phiếu đang lưu hành là cổ phiếu đã được bán ra công chúng và giao dịch trên thị trường chứng khoán. Trong khi đó, số cổ phiếu phát hành bao gồm cổ phiếu đang lưu hành, cổ phiếu lưu hành nội bộ (sở hữu bởi các thành viên nội bộ của công ty), cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu quỹ (cổ phiếu được công ty mua lại).

Giá thị trường của cổ phiếu được xác định dựa trên kỳ vọng của nhà đầu tư về tiềm năng phát triển của công ty.

Ví dụ, để tính vốn hóa thị trường của tập đoàn Vingroup (mã CK: VIC), ta lấy tổng số cổ phiếu đang lưu hành là 3.813.935.561 cổ phiếu và giá thị trường của mỗi cổ phiếu là 52.800 VND. Vậy, vốn hóa thị trường của VIC tại thời điểm này là 3.813.935.561 * 52.800 = 201.375,80 tỷ đồng.

Vốn hóa có ý nghĩa thế nào với nhà đầu tư

Vốn hóa thị trường của một công ty cung cấp thông tin quan trọng về công ty đó. Việc xác định vốn hóa thị trường không quá phức tạp so với việc định giá thực của công ty. Tuy nhiên, vốn hóa thị trường là một chỉ số quan trọng để đo lường quy mô của doanh nghiệp và đánh giá tiềm năng phát triển trong tương lai. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích và đầu tư trên thị trường chứng khoán.

Vốn hóa thị trường càng cao, thể hiện quy mô lớn của doanh nghiệp và tạo niềm tin cho nhà đầu tư. Một vốn hóa thị trường lớn cũng đồng nghĩa với khối lượng giao dịch lớn và tính thanh khoản cao của cổ phiếu. Điều này giúp nhà đầu tư mua và bán cổ phiếu dễ dàng với giá tốt và ít chi phí giao dịch. Ngoài ra, khả năng thoái vốn nhanh cũng được cải thiện.

Công ty với vốn hóa thị trường lớn cho thấy sự phát triển bền vững và được xem là an toàn hơn so với các công ty có vốn hóa thị trường nhỏ hơn. Đối với công ty, vốn hóa thị trường giúp xác định tiềm năng phát triển và tạo cơ hội hợp tác lâu dài với các đối tác. Đối với nhà đầu tư, vốn hóa thị trường là một tiêu chí quan trọng để chọn lựa cổ phiếu dựa trên mức độ rủi ro mà họ mong muốn.

Tóm lại, vốn hóa thị trường là một chỉ số quan trọng trong đánh giá doanh nghiệp và hướng đầu tư trên thị trường chứng khoán. Nó cung cấp thông tin về quy mô, tính thanh khoản và tiềm năng phát triển của công ty, làm cơ sở cho quyết định đầu tư của nhà đầu tư và tạo độ tin cậy trong các giao dịch trên thị trường.

Vốn hoá thị trường cần phụ thuộc điều gì?

Công thức tính vốn hóa thị trường là:
Vốn hóa thị trường = Tổng số cổ phiếu phổ thông * Giá thị trường của cổ phiếu.

Vốn hóa thị trường của một công ty bị ảnh hưởng trực tiếp bởi hai yếu tố chính: số lượng cổ phiếu phổ thông và giá cổ phiếu trên thị trường. Khi một trong hai hoặc cả hai yếu tố này thay đổi, vốn hóa thị trường của công ty sẽ thay đổi tương ứng.

Thứ nhất, số lượng cổ phiếu phổ thông đóng vai trò quan trọng trong vốn hóa thị trường. Số lượng cổ phiếu phổ thông thường không thay đổi thường xuyên, trừ khi có các sự kiện đặc biệt như phát hành thêm cổ phiếu, mua lại công ty khác, bán đi một phần công ty hoặc mua cổ phiếu quỹ. Những thay đổi này có thể làm tăng hoặc giảm số lượng cổ phiếu phổ thông và từ đó ảnh hưởng đến vốn hóa thị trường. Nếu có chia tách cổ phiếu, số lượng cổ phiếu tăng lên nhưng giá cổ phiếu giảm xuống theo tỷ lệ tương ứng, do đó, giá trị vốn hóa thị trường không thay đổi.

Thứ hai, giá cổ phiếu cũng có tác động lớn đến vốn hóa thị trường. Sau khi công ty niêm yết và bắt đầu giao dịch trên thị trường chứng khoán, giá cổ phiếu sẽ được xác định dựa trên kỳ vọng của nhà đầu tư đối với công ty. Nếu có nhiều nhà đầu tư quan tâm và có kỳ vọng cao về công ty do những yếu tố thuận lợi trong hoạt động kinh doanh, giá cổ phiếu sẽ tăng. Ngược lại, khi có các yếu tố bất lợi hoặc tiềm năng tăng trưởng trong tương lai không được đánh giá tốt, nhà đầu tư sẽ bán cổ phiếu, dẫn đến giảm giá cổ phiếu.

Ngoài những yếu tố nội tại của công ty, giá cổ phiếu cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội như lạm phát, lãi suất và các sự kiện quan trọng. Tất cả những yếu tố này có thể tác động đến thị giá cổ phiếu và từ đó ảnh hưởng đến vốn hóa thị trường.

Tóm lại, vốn hóa thị trường của một công ty phụ thuộc vào số lượng cổ phiếu phổ thông và giá cổ phiếu trên thị trường. Những thay đổi trong số lượng cổ phiếu và giá cổ phiếu có thể làm thay đổi vốn hóa thị trường. Các yếu tố nội tại của công ty và các yếu tố kinh tế, chính trị, xã hội cũng có thể tác động đến giá cổ phiếu và từ đó ảnh hưởng đến vốn hóa thị trường.

Cách phân loại doanh nghiệp theo vốn hoá thị trường

Dựa vào vốn hóa thị trường, các công ty thường được phân loại thành các cấp độ chủ yếu sau đây: Large cap (vốn hóa lớn), Mid cap (vốn hóa vừa), Small cap (vốn hóa nhỏ) và Micro cap (vốn hóa siêu nhỏ).

Large cap: Các công ty large cap thường là những công ty dẫn đầu trong lĩnh vực, ngành nghề của mình và đã tồn tại trên thị trường trong một thời gian dài. Đầu tư vào các công ty large cap thường mang lại sự gia tăng ổn định và bền vững trong giá trị cổ phiếu và hưởng lợi từ chi trả cổ tức.

Mid cap: Các công ty mid cap thường được thành lập trong các ngành nghề dự kiến có tốc độ tăng trưởng nhanh. Mặc dù có rủi ro cao hơn so với các công ty large cap, nhưng các công ty mid cap thường hấp dẫn nhờ tiềm năng tăng trưởng tốt.

Small cap: Các công ty small cap thường là những công ty có tuổi đời trẻ hơn và hoạt động trong các thị trường ngách hoặc các ngành công nghiệp mới. Đầu tư vào các công ty small cap có rủi ro cao hơn, nhưng cũng có tiềm năng tăng trưởng lớn.

Micro cap: Các công ty micro cap thường là những công ty non trẻ, có nguồn lực yếu ớt và nhạy cảm hơn với biến động của thị trường. Các công ty micro cap thường không thể trụ vững trong thời kỳ khủng hoảng hoặc suy thoái kinh tế.

Ngoài ra, còn có cấp độ Mega cap (vốn hóa siêu lớn) và Nano cap (vốn hóa siêu nhỏ). Mega cap áp dụng cho những công ty có vốn hóa thị trường rất lớn, trong khi Nano cap áp dụng cho những công ty có vốn hóa thị trường rất nhỏ.

Ví dụ về top 5 công ty Mega cap trên thị trường chứng khoán Hoa Kỳ bao gồm Apple, Microsoft, Alphabet (Google), Amazon và NVIDIA. Trên thị trường chứng khoán Việt Nam, top 5 công ty Bluechip gồm Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (VCB), Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BID), CTCP Vinhomes (VHM), Tập đoàn VINGROUP (VIC) và Tổng Công ty Khí Việt Nam (GAS).

Tuy các công ty này có cùng thuộc tính vốn hóa thị trường, nhưng thông tin về chúng có thể khác nhau về ngành nghề, sự phát triển và tình hình tài chính.

Cách để có thể phân biệt rõ vốn hóa doanh nghiệp

Mặc dù vốn hóa thị trường có thể đo lường quy mô của một công ty, nó không thể hiện được giá trị thực sự của công ty. Vốn hóa thị trường chủ yếu phụ thuộc vào kỳ vọng của nhà đầu tư và có thể thay đổi theo thị trường. Trong khi đó, giá trị thực của doanh nghiệp bao gồm toàn bộ giá trị của công ty, bao gồm cả các khoản nợ, tài sản và tiền mặt. Để tính toán giá trị thực của doanh nghiệp, cần phải xem xét nhiều yếu tố phức tạp hơn.

Giá trị thực của doanh nghiệp có thể được tính bằng công thức: vốn hóa thị trường + giá trị cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành + nợ – tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt. Đây là một chỉ số mô tả giá trị nội tại của doanh nghiệp.

Giá trị thực của doanh nghiệp được sử dụng để xác định giá trị của công ty nếu nó được mua lại hoàn toàn. Trong khi đó, vốn hóa thị trường chỉ là một ước tính. Các nhà đầu tư kinh nghiệm sử dụng giá trị thực của doanh nghiệp cùng với các thông tin hiệu suất khác để đánh giá xem cổ phiếu có đang bị định giá cao hay thấp so với giá trị nội tại hay không. Nếu có sự khác biệt, nhà đầu tư cho rằng sự điều chỉnh sẽ xảy ra để cổ phiếu quay trở lại giá trị thực của nó.

Ví dụ, một công ty có thu nhập ổn định và cổ tức cao có thể trông có vẻ là một cổ phiếu tốt và có vốn hóa thị trường lớn. Tuy nhiên, nhà đầu tư thận trọng sẽ xem xét các yếu tố khác như nợ và tài sản để đánh giá xem công ty có vấn đề gì đáng lo ngại, chẳng hạn như nợ nghiêm trọng. Điều này sẽ ảnh hưởng đến giá trị thực của công ty và quyết định có nên đầu tư vào cổ phiếu đó hay không.

Xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả dựa vào vốn hoá thị trường.

Một trong những nguyên tắc quan trọng trong đầu tư chứng khoán là đa dạng hóa danh mục đầu tư, để giảm thiểu rủi ro và không đặt tất cả niềm tin vào một nguồn đầu tư duy nhất. Điều này đòi hỏi bạn phải sở hữu một danh mục đầu tư đa dạng, không chỉ tập trung vào một nhóm cổ phiếu cùng một cấp độ vốn hoá thị trường.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư theo vốn hoá thị trường có nghĩa là bạn cần kết hợp cổ phiếu có vốn hoá lớn, vừa và nhỏ trong danh mục đầu tư của mình. Tuy nhiên, tỷ lệ phân bổ này phụ thuộc vào mục tiêu đầu tư của bạn.

Nếu bạn muốn một danh mục đầu tư an toàn và tăng trưởng ổn định trong dài hạn, bạn có thể tập trung vào các cổ phiếu bluechip, chiếm phần lớn trong danh mục của bạn. Các cổ phiếu bluechip thường mang lại lợi nhuận ổn định và có tiềm năng cổ tức hấp dẫn.

Đối với nhà đầu tư mong muốn lợi nhuận tăng trưởng nhanh, họ có thể tập trung vào cổ phiếu midcap, chiếm phần lớn trong danh mục đầu tư. Các công ty midcap thường có tiềm năng tăng trưởng cao trong thời gian ngắn.

Đa dạng hóa danh mục đầu tư cũng liên quan đến việc đa dạng hóa ngành nghề, lĩnh vực và địa lý của các cổ phiếu bạn sở hữu. Bằng cách đầu tư vào các ngành nghề và lĩnh vực khác nhau, bạn có thể giảm thiểu rủi ro liên quan đến một ngành hoặc lĩnh vực cụ thể.

Ngoài ra, nếu bạn có đủ vốn, bạn có thể đa dạng hóa danh mục bằng cách đầu tư vào các quỹ chứng khoán. Các quỹ chứng khoán thường sở hữu một danh mục đa dạng các cổ phiếu và có nhà quản lý chuyên nghiệp để quản lý rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận.

Tóm lại, đa dạng hóa danh mục đầu tư là một nguyên tắc quan trọng để giảm thiểu rủi ro. Bằng cách sở hữu các cổ phiếu với vốn hoá thị trường khác nhau, đa dạng hóa ngành nghề, lĩnh vực và địa lý, bạn có thể tạo ra một danh mục đầu tư cân bằng và bền vững.

Kết luận

Mặc dù vốn hoá thị trường không thể hoàn toàn phản ánh giá trị thực của doanh nghiệp, nhưng nó vẫn là một tiêu chí quan trọng mà nhà đầu tư thường sử dụng để đưa ra quyết định đầu tư. Hiểu ý nghĩa của vốn hoá thị trường cũng giúp nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và định hình một chiến lược đa dạng hóa danh mục đầu tư, nhằm tăng hiệu quả và giảm thiểu rủi ro trên thị trường.

Vốn hoá thị trường của một công ty được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường với giá cổ phiếu. Một công ty có vốn hoá thị trường lớn thường cho thấy nó có quy mô lớn, tài sản và hoạt động ổn định. Điều này có thể làm cho cổ phiếu của công ty đó trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho nhà đầu tư muốn đảm bảo tính ổn định và an toàn cho danh mục đầu tư của mình.

Viết một bình luận

Vinancoin Trang chuyên cung cấp thông tin về tài chính forex crypto coin

Chuyên Mục Chính

Tin Tức

Liên Hệ

Company Name

Address